TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ
| Từ vựng | Kanji | Nghĩa tiếng Việt | 
| くだもの | 果物 | Hoa quả | 
| バナナ |  | Chuối | 
| いちご | 苺 | Dâu tây | 
| くわのみ | くわの実 | Dâu tằm | 
| さくらんぼ |  | Cherry | 
| ぶどう | 葡萄 | Nho  | 
| かき | 柿 | Hồng  | 
| サブチェ |  | Hồng xiêm | 
| パパイア |  | Đu đủ | 
| あんず | 杏子 | Mơ  | 
| シトロン |  | Thanh yên | 
| もも | 桃 | Đào  | 
| ミルクフルーツ |  | Vú sữa | 
| りんご | 林檎 | Táo  | 
| なし | 梨 | Lê  | 
| キウイ |  | Kiwi | 
| プラム |  | Mận  | 
| スターフルーツ |  | Khế | 
| グアバ |  | Ổi | 
| マンゴ | 芒果 | Xoài | 
| ザボン |  | Bưởi | 
| オレンジ |  | Cam  | 
| みかん |  | Quýt  | 
| レモン |  | Chanh  | 
| パッションフルーツ |  | Chanh dây | 
| ランプータン |  | Chôm chôm | 
| ざくろ |  | Lựu | 
| スイカ |  | Dưa hấu | 
| メロン |  | Dưa gang | 
| パイナップル |  | Thơm/dứa | 
| ドリアン |  | Sầu riêng | 
| ジャックフルーツ |  | Mít  | 
| ココナッツ |  | Dừa | 
| マンゴスチン |  | Măng cụt | 
| シュガーアップル |  | Mãng cầu ta (quả na) | 
| カスタードアップル |  | Mãng cầu xiêm | 
| ドラゴンフルーツ |  | Thanh long | 
| ロンガン |  | Nhãn  | 
| ライチー |  | Vải | 
Liên hệ tư vấn giải đáp thắc mắc:
CÔNG TY TNHH MTV QUỐC TẾ THANH NIÊN – TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC THANH NIÊN
Địa chỉ: 1/3 Tân Thới Nhất 13, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 028 36200 831 - Hotline: 0986 550 474 (zalo)
Website: www.thanhnienacademy.edu.vn
Fanpage: Du Hoc Nhat Ban Thanh Nien
Facebook: Nhat Anh Ho

 
                            
 
									    
 
									   