Kotoba 24

TỪ VỰNG GIÁO TRÌNH MINNA NO NIHONGO BÀI 24
 
 
STT
TỪ VỰNG
KANJI
NGHĨA TIẾNG VIỆT
1
くれます
 
Cho, tặng (tôi)
2
つれていきます
連れて行きます
Dẫn đi
3
つれてきます
連れて来ます
Dẫn đến
4
おくります
送ります
Đưa đi, đưa đến, tiễn
5
しょうかいします
紹介します
Giới thiệu
6
あんないします
案内します
Hướng dẫn, chỉ đường
7
せつめいします
説明します
Giải thích, trình bày
8
いれます(コーヒーを)
 
Pha (cà phê)
9
おじいさん / おじいちゃん
 
Ông nội, ông ngoại, ông
10
おばあさん / おばあちゃん
 
Bà nội, bà ngoại, bà
11
じゅんび
準備
Chuẩn bị
12
いみ
意味
Ý nghĩa
13
おかし
お菓子
Bánh kẹo
14
ぜんぶ
全部
Toàn bộ, tất cả

Bài viết liên quan